Từ "cut out" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa:
Cắt ra, cắt bỏ: Nghĩa này chỉ hành động cắt một phần nào đó ra khỏi một vật thể lớn hơn.
Ngừng hoạt động: Nghĩa này thường dùng để chỉ thiết bị hoặc máy móc ngừng hoạt động đột ngột.
Xóa, gạch đi: Nghĩa này dùng để chỉ việc loại bỏ một cái gì đó, thường là thông tin hoặc tên trong danh sách.
Chặn, chắn: Nghĩa này có thể dùng trong thể thao hoặc khi một vật thể cản trở một cái gì đó khác.
Tạo nên, làm thành: Nghĩa này dùng để chỉ việc tạo ra một hình dạng hoặc vật thể từ một vật liệu bằng cách cắt gọt.
Cut it out: Ngừng lại, thường được dùng để yêu cầu ai đó dừng hành động không đúng mực.
Cut someone some slack: Tha thứ cho ai đó, không quá nghiêm khắc.
Cut out for (something): Thích hợp hoặc có năng lực cho một công việc nào đó.
Cut out the middleman: Trực tiếp làm việc mà không cần qua người trung gian.