Characters remaining: 500/500
Translation

cut out

Academic
Friendly

Từ "cut out" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ minh họa:

Giải thích:
  1. Cắt ra, cắt bỏ: Nghĩa này chỉ hành động cắt một phần nào đó ra khỏi một vật thể lớn hơn.

    • dụ: She cut out a circle from the paper. ( ấy đã cắt ra một hình tròn từ tờ giấy.)
  2. Ngừng hoạt động: Nghĩa này thường dùng để chỉ thiết bị hoặc máy móc ngừng hoạt động đột ngột.

    • dụ: The engine cut out while I was driving. (Động cơ đã ngừng hoạt động trong khi tôi đang lái xe.)
  3. Xóa, gạch đi: Nghĩa này dùng để chỉ việc loại bỏ một cái đó, thường thông tin hoặc tên trong danh sách.

    • dụ: Please cut out my name from the list. (Làm ơn gạch tên tôi khỏi danh sách.)
  4. Chặn, chắn: Nghĩa này có thể dùng trong thể thao hoặc khi một vật thể cản trở một cái đó khác.

    • dụ: The defender cut out the pass to the striker. (Cầu thủ phòng ngự đã chặn đường chuyền tới tiền đạo.)
  5. Tạo nên, làm thành: Nghĩa này dùng để chỉ việc tạo ra một hình dạng hoặc vật thể từ một vật liệu bằng cách cắt gọt.

    • dụ: He cut out a guitar from a piece of wood. (Anh ấy đã tạo ra một chiếc đàn ghita từ một mảnh gỗ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cut out (verb): Thường được dùng như một động từ để chỉ hành động cắt bỏ hoặc loại bỏ.
  • Cut-out (noun): Có thể dùng để chỉ một mảnh đã bị cắt ra hoặc hình cắt.
    • dụ: The cut-out pieces of the dress were scattered on the floor. (Những mảnh đã bị cắt rời ra của bộ váy nằm rải rác trên sàn nhà.)
Từ đồng nghĩa:
  • Remove: Xóa bỏ, gạch đi.
  • Eliminate: Loại bỏ, cắt bỏ.
  • Stop: Ngừng lại, dừng lại (khi nói về máy móc).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Cut it out: Ngừng lại, thường được dùng để yêu cầu ai đó dừng hành động không đúng mực.

    • dụ: Cut it out! You're being annoying. (Ngừng lại đi! Bạn đang làm phiền đấy.)
  • Cut someone some slack: Tha thứ cho ai đó, không quá nghiêm khắc.

    • dụ: Cut him some slack; he’s going through a tough time. (Tha thứ cho anh ấy một chút; anh ấy đang trải qua thời gian khó khăn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cut out for (something): Thích hợp hoặc năng lực cho một công việc nào đó.

    • dụ: She is cut out for a career in medicine. ( ấy rất phù hợp cho một nghề nghiệp trong y tế.)
  • Cut out the middleman: Trực tiếp làm việc không cần qua người trung gian.

Adjective
  1. đã bị cắt ra, cắt bớt
    • the cut-out pieces of the dress
      những mảnh đã bị cắt rời ra của bộ váy
Adjective
  1. ngừng hoạt động
    • The pump suddenly cut out.
      Cái máy bơm đột nhiên ngừng hoạt động.
  2. chắn, chặn (một cầu thủ)
  3. gạch, xóa đi
    • cut out my name on that list
      gạch, xóa tên tôi trên bản danh sách đó đi
  4. dừng lại, hãm lại
    • The bicyclist was cut out by the van.
      Người đi xe đạp bị chiếc xe tải hãm lại.
  5. tạo nên, làm thành bằng cách cắt gọt
    • Picasso cut out a guitar from a piece of paper.
      Picasso đã tạo ra một chiếc đàn ghita từ một mẩu giấy
  6. cắt bỏ, xóa bỏ
    • Cut out the extra text
      cắt bỏ đi đoạn văn bản thừa

Synonyms

Similar Words

Words Containing "cut out"

Comments and discussion on the word "cut out"